Characters remaining: 500/500
Translation

diễn viên

Academic
Friendly

Từ "diễn viên" trong tiếng Việt danh từ (dt) chỉ người chuyên biểu diễn trên sân khấu hoặc đóng các vai trong phim ảnh. "Diễn viên" có thể được hiểu người thực hiện các vai diễn trong các tác phẩm nghệ thuật như kịch, phim, truyền hình, v.v. Họ nhiệm vụ thể hiện cảm xúc, hành động tính cách của nhân vật họ đảm nhận, nhằm mang lại trải nghiệm giải trí cho khán giả.

dụ sử dụng từ "diễn viên":
  1. Câu đơn giản:

    • "Tom Hanks một diễn viên nổi tiếng."
    • " ấy muốn trở thành diễn viên sau khi tốt nghiệp."
  2. Câu nâng cao:

    • "Diễn viên không chỉ cần khả năng diễn xuất còn phải kỹ năng giao tiếp tốt với đạo diễn các đồng nghiệp."
    • "Trong một bộ phim, diễn viên chính thường vai trò quan trọng nhất, họ dẫn dắt câu chuyện."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Diễn viên điện ảnh: diễn viên chuyên đóng phim, thường phim truyền hình hoặc phim điện ảnh.
  • Diễn viên kịch: diễn viên biểu diễn trên sân khấu, thường trong các vở kịch.
  • Diễn viên hài: diễn viên chuyên biểu diễn hài kịch, nhiệm vụ mang lại tiếng cười cho khán giả.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nghệ sĩ: một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả diễn viên nhưng cũng có thể chỉ những người làm nghệ thuật khác như nhạc sĩ, họa sĩ.
  • Người biểu diễn: Từ này có thể chỉ chung cho các loại hình nghệ thuật biểu diễn.
  • Đạo diễn: người chỉ huy, lãnh đạo các diễn viên trong quá trình sản xuất phim hoặc vở kịch, nhưng không phải diễn viên.
Chú ý về cách sử dụng:
  • Khi nói về diễn viên, có thể sử dụng các tính từ để mô tả như "nổi tiếng", "tài năng", "mới vào nghề".
  • Từ "diễn viên" có thể kết hợp với các từ khác như "diễn viên phụ" (diễn viên không phải vai chính) hoặc "diễn viên chính" (diễn viên đảm nhận vai trò quan trọng nhất trong tác phẩm).
Nghĩa khác:

Mặc dù "diễn viên" chủ yếu dùng để chỉ người biểu diễn, trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được dùng để chỉ những người "diễn" một cách không chính thức, dụ như "diễn viên trong đời sống" có thể chỉ những người thể hiện một cách giả tạo trong các mối quan hệ xã hội.

  1. dt. Người chuyên biểu diễn trên sân khấu hoặc đóng các vai trên phim ảnh: diễn viên điện ảnh đạo diễn các diễn viên.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "diễn viên"